das Hindernis

das Hindernis
- {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Нужна курсовая?

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • Hindernis — das Hindernis, se (Mittelstufe) Umstand, der etw. hemmt oder verhindert Synonym: Behinderung Beispiel: Sie lässt sich nie von Hindernissen entmutigen. Kollokation: auf ein Hindernis stoßen …   Extremes Deutsch

  • Hindernis (Pferdesport) — Hindernisse gibt es in mehreren Disziplinen des Pferdesports. Es gibt Hindernisse, die gesprungen werden müssen, beispielsweise beim Springreiten, Jagdreiten und bei der Vielseitigkeit und Hindernisrennen. Fahrsport Hindernisse müssen durchfahren …   Deutsch Wikipedia

  • Das Unbehagen in der Kultur — ist der Titel einer 1930 erschienenen Schrift von Sigmund Freud. Die Arbeit ist, neben Massenpsychologie und Ich Analyse von 1921, Freuds umfassendste gesellschaftstheoretische Abhandlung; sie gehört zu den einflussreichsten kulturkritischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Hindernis — Blockade; Fallstrick; Hemmschuh; Hürde; Barriere; Behinderung; Hemmnis; Barrikade; Straßensperre * * * Hin|der|nis [ hɪndɐnɪs], das; ses, se: 1. hindernder Umstand …   Universal-Lexikon

  • Hindernis — Hịn·der·nis das; ses, se; 1 etwas, das einen Weg versperrt und das Weiterkommen schwer oder unmöglich macht ≈ Barriere <ein Hindernis aufbauen, errichten, umgehen, überwinden / nehmen, überspringen>: Das Pferd setzte mühelos über die… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Hindernis — 1. Beeinträchtigung, Behinderung, Erschwernis, Erschwerung, Handicap, Hemmnis, Hemmschuh, Hemmung, Hinderung, Hürde, Komplikation, Nachteil, Problem, Schwierigkeit, Verwehrung, Widerstand; (veraltet): Embarras; (Rechtsspr. veraltet): Impediment.… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Das Kapital. Band I — Folgend eine Darstellung des 1. Bands von Karl Marx Das Kapital. Inhaltsverzeichnis 1 Band 1: Der Produktionsprozess des Kapitals 1.1 Vorwort zur ersten Auflage 1.2 Erster Abschnitt: Ware und Geld …   Deutsch Wikipedia

  • Das Pronomen — (Fürwort) § 92. Das Pronomen ist eine Wortart, die kein Ding bzw. dessen Eigenschaft nennt, sondern nur darauf hinweist. Nach ihren syntaktischen Funktionen im Satz zerfallen die Pronomen in zwei Gruppen: substantivische Pronomen (pronomina… …   Deutsche Grammatik

  • Hindernis — hindern: Das altgerm. Verb mhd. hindern, ahd. hintarōn, niederl. hinderen, engl. to hinder, schwed. hindra ist von der unter ↑ hinter dargestellten Präposition abgeleitet und bedeutet eigentlich »zurückdrängen, zurückhalten«. Ähnliche Bildungen… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Das schwedische Modell — Die Artikel Skandinavisches Modell und Schwedisches Modell überschneiden sich thematisch. Hilf mit, die Artikel besser voneinander abzugrenzen oder zu vereinigen. Beteilige dich dazu an der Diskussion über diese Überschneidungen. Bitte entferne… …   Deutsch Wikipedia

  • Das schönste ABC der Welt — „Yakamoz“, türkisch für „Der Widerschein des Mondes auf dem Wasser“, gewann den Wettbewerb Das schönste ABC der Welt war ein Wettbewerb der Zeitschrift Kulturaustausch und des Stuttgarter Instituts für Auslandsbeziehungen (IfA). Bewertet wurden… …   Deutsch Wikipedia

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”